Characters remaining: 500/500
Translation

data track

Academic
Friendly

Giải thích từ "data track"

Từ "data track" trong tiếng Anh thường được hiểu "rãnh dữ liệu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, viễn thông, khoa học máy tính, để chỉ một phần của hệ thống lưu trữ hoặc truyền tải thông tin đó dữ liệu được ghi lại hoặc theo dõi.

Các cách sử dụng từ "data track":
  1. Trong công nghệ thông tin:

    • dụ: "The software allows users to data track their progress in real-time."
    • (Phần mềm cho phép người dùng theo dõi dữ liệu tiến độ của họ trong thời gian thực.)
  2. Trong quản lý dự án:

    • dụ: "We need to data track the performance metrics to ensure project success."
    • (Chúng ta cần theo dõi dữ liệu các chỉ số hiệu suất để đảm bảo dự án thành công.)
  3. Trong lĩnh vực khoa học:

    • dụ: "The researchers used a data track to analyze the results of the experiment."
    • (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một rãnh dữ liệu để phân tích kết quả của thí nghiệm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Data: dữ liệu, thông tin.
  • Track: theo dõi, rãnh, dấu vết.
  • Data tracking: theo dõi dữ liệu, thường được dùng để chỉ hành động theo dõi phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Data monitoring: giám sát dữ liệu.
  • Data logging: ghi lại dữ liệu.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Track down: tìm kiếm, phát hiện ra điều đó (thường dùng khi tìm kiếm thông tin hoặc dữ liệu).
    • dụ: "We need to track down the source of the data error."
    • (Chúng ta cần tìm ra nguồn gốc của lỗi dữ liệu.)
Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Get on the right track: đi đúng hướng (để đạt được điều đó).
    • dụ: "After reviewing the data, we are now on the right track for the project."
    • (Sau khi xem xét dữ liệu, chúng tôi hiện đang đi đúng hướng cho dự án.)
Chú ý:

Khi sử dụng "data track", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Noun
  1. rãnh dữ liệu

Synonyms

Comments and discussion on the word "data track"